Lịch thi đấu bóng đá hôm nay

NGÀY GIỜ TRẬN ĐẤU CHÂU Á TX CHÂU ÂU TRỰC TIẾP #
Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Cả trận Chủ Khách Hiệp 1 Chủ Khách Thắng Hòa Thua

Bạn đang xem: Lịch thi đấu bóng đá hôm nay

Lịch Thi Đấu VLWC KV nam giới Mỹ

29/0104h00Colombia5 vs Peru60 : 3/40.81-0.900 : 1/40.82-0.9320.900.983/40.87-0.991.603.557.00

Lịch Thi Đấu Hạng độc nhất Anh

29/0102h45Huddersfield6 vs Stoke City110 : 1/4-0.930.830 : 00.76-0.892 1/40.930.961-0.890.772.353.152.98

Lịch Thi Đấu hớt tóc Pháp

29/0103h00Nantes vs Stade Brestois0 : 1/40.910.980 : 00.68-0.832 1/40.910.981-0.900.782.233.203.10

FT 0 - 2Arka Gdynia vs Odra Opole0 : 1/4-0.980.740 : 00.880.882 3/40.70-0.941 1/41.000.762.263.452.59
FT 4 - 0Legia Wars. Vs GKS Tychy0 : 1 1/40.821.000 : 1/20.80-0.982 3/40.860.941 1/4-0.960.761.344.506.50
FT 3 - 1Austria Wien vs Hradec Kralove0 : 1/20.860.960 : 1/40.880.9430.850.951 1/40.930.871.863.703.20
FT 5 - 2SV Ried vs SKU Amstetten0 : 3/40.80-0.980 : 1/40.81-0.973 1/40.900.901 1/40.820.981.644.003.85

Xem thêm: Giải Vô Địch Quốc Gia Bỉ Là Gì? Tìm Hiểu Về Giải Bóng Đá Vô Địch Quốc Gia Bỉ

FT 3 - 2Vendsyssel FF vs Aarhus Fremad0 : 3/41.000.780 : 1/40.890.893 1/2-0.920.671 1/40.781.001.763.903.40
763-2Helsingor vs AB Gladsaxe0 : 1 3/40.830.950 : 3/40.790.993 3/40.880.901 1/20.77-0.991.235.807.30

Lịch Thi Đấu Giao Hữu ĐTQG

FT 3 - 1Jordan vs New Zealand1/4 : 00.75-0.870 : 0-0.910.7820.910.973/40.86-0.982.803.102.48

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

29/0103h00Sporting Gijon12 vs Valladolid30 : 10.82-0.940 : 1/40.79-0.922 1/40.990.881-0.940.815.803.751.56

Lịch Thi Đấu Hạng 3 Đức

771-1Wurzburger19 vs Freiburg II110 : 0-0.980.880 : 0-0.960.8620.930.953/40.870.992.822.762.61

Lịch Thi Đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

780-2Ger.Halberstadt15 vs Berliner FC Dynamo11 một nửa : 00.880.961/2 : 0-0.950.8130.850.971 1/40.860.967.005.001.31
780-1Meuselwitz14 vs Luckenwalde110 : 0-0.960.820 : 0-0.960.802 1/20.79-0.9710.82-0.982.653.302.37

Lịch Thi Đấu Hạng 2 Pháp

812-1Nimes11 vs Valenciennes180 : 1/40.85-0.950 : 1/4-0.830.682 1/40.910.971-0.910.762.113.103.30
801-1Dunkerque19 vs Paris FC41/2 : 0-0.960.861/4 : 00.890.992 1/40.980.901-0.880.724.003.301.83
800-01Ajaccio2 vs Auxerre50 : 1/4-0.900.790 : 00.78-0.912-0.950.813/40.920.942.442.842.96