MÀU SẮC TRONG TIẾNG PHÁP

Il est de quelle couleur?Đây là màu gì?
Elle est de quelle couleur?Đây là color gì?
*
blanc / blanche
màu trắng
*
jaune
màu vàng
*
orange
màu da cam
*
rose
màu hồng
*
rouge
màu đỏ
*
marron
màu nâu
*
vert / verte
màu xanh lá cây
*
bleu / bleue
màu xanh domain authority trời
*
hecap.orgolet / hecap.orgolette
màu tím
*
gris / grise
màu xám
*
noir / noire
màu đen
*
argenté hoặc gris métallisé
màu bạc
*
doré
màu đá quý óng
multicoloređa màu sắc

Bạn đang xem: Màu sắc trong tiếng pháp

Sắc thái của màu sắc

Hãy chăm chú rằng những từ ghép chỉ màu dưới đây không chuyển giới tính trong tiếng Pháp, ví dụ:

la maison vert clair
*
vert clair
màu xanh lá cây nhạt
*
marron clair
màu nâu nhạt
*
bleu clair
màu xanh da trời nhạt
*
vert foncé
màu xanh lá cây đậm
*
marron foncé
màu nâu đậm
*
bleu foncé
màu xanh domain authority trời đậm
*
vert hecap.orgf
màu xanh lá cây tươi
*
rouge hecap.orgf
màu đỏ tươi
*
bleu hecap.orgf
màu xanh da trời tươi

Xem thêm: Dạy Tiếng Anh Cho Người Mới Bắt Đầu, Lộ Trình Học Tiếng Anh Cho Người Mới Bắt Đầu

*

Trong trang này, toàn bộ các từ giờ Pháp đầy đủ kèm theo phong cách đọc — chỉ hecap.orgệc nhấn con chuột vào bất kì từ nào để nghe.


Chính sách về quyền riêng biệt tư·Điều khoản sử dụng·Liên hệ với chúng tôi