Home / Du Lịch / màu sắc trong tiếng pháp MÀU SẮC TRONG TIẾNG PHÁP 13/12/2021 Il est de quelle couleur?Đây là màu gì?Elle est de quelle couleur?Đây là color gì?blanc / blanchemàu trắngjaunemàu vàngorangemàu da camrosemàu hồngrougemàu đỏmarronmàu nâuvert / vertemàu xanh lá câybleu / bleuemàu xanh domain authority trờihecap.orgolet / hecap.orgolettemàu tímgris / grisemàu xámnoir / noiremàu đenargenté hoặc gris métallisémàu bạcdorémàu đá quý óngmulticoloređa màu sắc Bạn đang xem: Màu sắc trong tiếng pháp Sắc thái của màu sắcHãy chăm chú rằng những từ ghép chỉ màu dưới đây không chuyển giới tính trong tiếng Pháp, ví dụ:la maison vert clairvert clairmàu xanh lá cây nhạtmarron clairmàu nâu nhạtbleu clairmàu xanh da trời nhạtvert foncémàu xanh lá cây đậmmarron foncémàu nâu đậmbleu foncémàu xanh domain authority trời đậmvert hecap.orgfmàu xanh lá cây tươirouge hecap.orgfmàu đỏ tươibleu hecap.orgfmàu xanh da trời tươi Xem thêm: Dạy Tiếng Anh Cho Người Mới Bắt Đầu, Lộ Trình Học Tiếng Anh Cho Người Mới Bắt Đầu Trong trang này, toàn bộ các từ giờ Pháp đầy đủ kèm theo phong cách đọc — chỉ hecap.orgệc nhấn con chuột vào bất kì từ nào để nghe. Chính sách về quyền riêng biệt tư·Điều khoản sử dụng·Liên hệ với chúng tôi