GIÁ DÂY CÁP ĐIỆN LỰC

Cáp điện lực hạ thế CVV Cadivi (CVV Cadivi low voltage cable) – Cap Cadivi, cáp điện CVV, cách điện PVC, vỏ PVC.

Bạn đang xem: Giá dây cáp điện lực

1 lõi, 2 lõi và 3 lõi, cáp điện áp 300/500V và 0.6/1kV, ruột đồng, TCVN 6610-4 & TCVN 5935 6610-4. Tùy theo yêu cầu của khách hàng, CADIVI có khả năng sản xuất Cáp điện lực lực Ở 2 cấp điện áp: Cấp điện áp 750V theo tiêu chuẩn TCVN 6610-4:2000; Cấp điện áp 0,6/1 kV theo tiêu chuẩn TCVN 5935-1995.

Xem thêm: Nơi Bán Bàn Gỗ Xếp Sinh Viên Chất Lượng, Rẻ Nhất, Giao Hàng Tận

Liên hệ để được báo giá cáp Cadivi cạnh tranh nhất.


Mã: 1050206Danh mục: Dây điện và cáp điệnTừ khóa: Cáp Cadivi, Cáp CVV, Cáp điện Cadivi, Cáp điện lực hạ thế Cadivi

Dây cáp điện Cadivi CVV, cách điện PVC, vỏ PVC. 1 lõi, 2 lõi và 3 lõi, cáp điện áp 300/500V và 0.6/1kV, ruột đồng, TCVN 6610-4 & TCVN 5935 6610-4. Tùy theo yêu cầu của khách hàng, CADIVI có khả năng sản xuất Cáp điện lực lực Ở 2 cấp điện áp: Cấp điện áp 750V theo tiêu chuẩn TCVN 6610-4:2000; Cấp điện áp 0,6/1 kV theo tiêu chuẩn TCVN 5935-1995. Liên hệ để được báo giá cáp Cadivi cạnh tranh nhất.

*
Dây cáp điện Cadivi

Bảng giá cáp Cáp điện lực hạ thế CVV Cadivi, cáp điện lực hạ thế (Cáp CVV)

105020: Cáp điện lực hạ thế Cadivi – 300/500V – TCVN 6610-4, 2 Lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC
STTMã Sản PhẩmTên Sản PhẩmĐVTĐơn giá (VNĐ)
11050206CVV-2×1.5 (2×7/0.52) – 300/500Vmét9.993
21050210CVV-2×2.5 (2×7/0.67) – 300/500Vmét14.770
31050216CVV-2×4 (2×7/0.85) – 300/500Vmét21.596
41050222CVV-2×6 (2×7/1.04) – 300/500Vmét30.198
51050227CVV-2×10 (2×7/1.35) – 300/500Vmét49.552
105030: Cáp điện lực hạ thế Cadivi – 300/500V – TCVN 6610-4, 3 Lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC
STTMã Sản PhẩmTên Sản PhẩmĐVTĐơn giá (VNĐ)
11050306CVV-3×1.5 (3×7/0.52) – 300/500Vmét13.228
21050310CVV-3×2.5 (3×7/0.67) – 300/500Vmét20.006
31050316CVV-3×4 (3×7/0.85) – 300/500Vmét29.730
41050322CVV-3×6 (3×7/1.04) – 300/500Vmét42.633
51050327CVV-3×10 (3×7/1.35) – 300/500Vmét69.655
105040: Cáp điện lực hạ thế Cadivi – 300/500V – TCVN 6610-4, 3 Lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC
STTMã Sản PhẩmTên Sản PhẩmĐVTĐơn giá (VNĐ)
11050406CVV-4×1.5 (4×7/0.52) – 300/500Vmét16.968
21050410CVV-4×2.5 (4×7/0.67) – 300/500Vmét25.803
31050416CVV-4×4 (4×7/0.85) – 300/500Vmét39.267
41050422CVV-4×6 (4×7/1.04) – 300/500Vmét56.378
51050427CVV-4×10 (4×7/1.35) – 300/500Vmét91.627

10507: Dây cáp điện Cadivi – 0.6/1kV – TCVN 5935, 1 Lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC

STTMã Sản PhẩmTên Sản PhẩmĐVTĐơn giá (VNĐ)
11050701CVV-1 (1×7/0.425) – 0.6/1kAmét3.588
21050702CVV-1.5 (1×7/0.52) – 0.6/1kAmét4.672
31050703CVV-2 (1×7/0.6) – 0.6/1kAmét5.748
41050704CVV-2.5 (1×7/0.67) – 0.6/1kAmét6.786
51050741CVV-3 (1×7/0.75) – 0.6/1kAmét8.412
61050705CVV-3.5 (1×7/0.8) – 0.6/1kAmét9.301
71050706CVV-4 (1×7/0.85) – 0.6/1kAmét10.254
81050707CVV-5.5 (1×7/1) – 0.6/1kAmét13.452
91050708CVV-6 (1×7/1.04) – 0.6/1kAmét14.378
101050709CVV-8 (1×7/1.2) – 0.6/1kAmét18.473
111050710CVV-10 (1×7/1.35) – 0.6/1kAmét22.718
121050711CVV-11 (1×7/1.4) – 0.6/1kAmét24.214
131050712CVV-14 (1×7/1.6) – 0.6/1kAmét30.946
141050713CVV-16 (1×7/1.7) – 0.6/1kAmét34.592
151050714CVV-22 (1×7/2) – 0.6/1kAmét47.215
161050715CVV-25 (1×7/2.14) – 0.6/1kAmét53.666
171050716CVV-30 (1×7/2.3) – 0.6/1kAmét61.520
181050717CVV-35 (1×7/2.52) – 0.6/1kAmét73.114
191050718CVV-38 (1×7/2.6) – 0.6/1kAmét77.696
201050719CVV-50 (1×19/1.8) – 0.6/1kAmét101.164
211050720CVV-60 (1×19/2) – 0.6/1kAmét123.604
221050721CVV-70 (1×19/2.14) – 0.6/1kAmét141.182
231050738CVV-75 (1×19/2.25) – 0.6/1kAmét155.394
241050722CVV-80 (1×19/2.3) – 0.6/1kAmét162.500
251050723CVV-95 (1×19/2.52) – 0.6/1kAmét194.477
261050724CVV-100 (1×19/2.6) – 0.6/1kAmét206.632
271050748CVV-120 (1×19/2.03) – 0.6/1kAmét246.183
281050726CVV-125 (1×19/2.9) – 0.6/1kAmét255.159
291050727CVV-150 (1×37/2.3) – 0.6/1kAmét314.999
301050728CVV-185 (1×37/2.52) – 0.6/1kAmét377.550
311050729CVV-200 (1×37/2.6) – 0.6/1kAmét401.673
321050730CVV-240 (1×61/2.25) – 0.6/1kAmét495.173
331050731CVV-250 (1×61/2.3) – 0.6/1kAmét516.772
341050732CVV-300 (1×61/2.52) – 0.6/1kAmét619.902
351050733CVV-325 (1×61/2.6) – 0.6/1kAmét658.798
361050734CVV-400 (1×61/2.9) – 0.6/1kAmét817.281
371050735CVV-500 (1×61/3.2) – 0.6/1kAmét992.313
381050736CVV-630 (1×61/3.61) – 0.6/1kAmét1.257.479
391050737CVV-800 (1×61/4.1) – 0.6/1kAmét1.618.202

10508: Cáp điện lực hạ thế Cadivi – 0.6/1kV – TCVN 5935, 2 Lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC

STTMã Sản PhẩmTên Sản PhẩmĐVTĐơn giá (VNĐ)
11050813CVV-2×16 (2×7/1.7) – 0.6/1kAmét77.041
21050814CVV-2×22 (2×7/2) – 0.6/1kAmét102.567
31050815CVV-2×25 (2×7/2.14) – 0.6/1kAmét115.376
41050816CVV-2×30 (2×7/2.3) – 0.6/1kAmét131.458
51050817CVV-2×35 (2×7/2.52) – 0.6/1kAmét155.020
61050818CVV-2×38 (2×7/2.6) – 0.6/1kAmét164.090
71050819CVV-2×50 (2×19/1.8) – 0.6/1kAmét212.055
81050820CVV-2×60 (2×19/2) – 0.6/1kAmét258.431
91050821CVV-2×70 (2×19/2.14) – 0.6/1kAmét294.055
101050822CVV-2×80 (2×19/2.3) – 0.6/1kAmét337.719
111050823CVV-2×95 (2×19/2.52) – 0.6/1kAmét403.169
121050824CVV-2×100 (2×19/2.6) – 0.6/1kAmét427.853
131050846CVV-2×120 (2×37/2.03) – 0.6/1kAmét510.507
141050826CVV-2×125 (2×19/2.9) – 0.6/1kAmét528.646
151050827CVV-2×150 (2×37/2.3) – 0.6/1kAmét652.160
161050828CVV-2×185 (2×37/2.52) – 0.6/1kAmét780.535
171050829CVV-2×200 (2×37/2.6) – 0.6/1kAmét831.025
181050830CVV-2×240 (2×61/2.25) – 0.6/1kAmét1.022.046
191050831CVV-2×250 (2×61/2.3) – 0.6/1kAmét1.067.393
201050832CVV-2×300 (2×61/2.52) – 0.6/1kAmét1.279.451
211050833CVV-2×325 (2×61/2.6) – 0.6/1kAmét1.360.329
221050834CVV-2×400 (2×61/2.9) – 0.6/1kAmét1.687.298

10509: Cáp điện lực hạ thế Cadivi – 0.6/1kV – TCVN 5935, 3 Lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC

STTMã Sản PhẩmTên Sản PhẩmĐVTĐơn giá (VNĐ)
11050913CVV-3×16 (3×7/1.7) – 0.6/1kAmét108.831
21050914CVV-3×22 (3×7/2) – 0.6/1kAmét146.699
31050915CVV-3×25 (3×7/2.14) – 0.6/1kAmét165.960
41050916CVV-3×30 (3×7/2.3) – 0.6/1kAmét189.615
51050917CVV-3×35 (3×7/2.52) – 0.6/1kAmét224.584
61050918CVV-3×38 (3×7/2.6) – 0.6/1kAmét238.048
71050919CVV-3×50 (3×19/1.8) – 0.6/1kAmét309.482
81050920CVV-3×60 (3×19/2) – 0.6/1kAmét378.111
91050921CVV-3×70 (3×19/2.14) – 0.6/1kAmét430.097
101050922CVV-3×80 (3×19/2.3) – 0.6/1kAmét495.360
111050923CVV-3×95 (3×19/2.52) – 0.6/1kAmét593.535
121050924CVV-3×100 (3×19/2.6) – 0.6/1kAmét630.094
131050944CVV-3×120 (3×37/2.03) – 0.6/1kAmét750.148
141050926CVV-3×125 (3×19/2.9) – 0.6/1kAmét777.169
151050927CVV-3×150 (3×37/2.3) – 0.6/1kAmét959.868
161050928CVV-3×185 (3×37/2.52) – 0.6/1kAmét1.149.673
171050929CVV-3×200 (3×37/2.6) – 0.6/1kAmét1.225.408
181050930CVV-3×240 (3×61/2.25) – 0.6/1kAmét1.508.807
191050931CVV-3×250 (3×61/2.3) – 0.6/1kAmét1.574.350
201050932CVV-3×300 (3×61/2.52) – 0.6/1kAmét1.887.108
211050933CVV-3×325 (3×61/2.6) – 0.6/1kAmét2.007.349
221050934CVV-3×400 (3×61/2.9) – 0.6/1kAmét2.489.715

10510: Dây cáp điện Cadivi – 0.6/1kV – TCVN 5935, 4 Lõi, ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC

STTMã Sản PhẩmTên Sản PhẩmĐVTĐơn giá (VNĐ)
11051013CVV-4×16 (4×7/1.7) – 0.6/1kAmét141.840
21051014CVV-4×22 (4×7/2) – 0.6/1kAmét192.517
31051015CVV-4×25 (4×7/2.14) – 0.6/1kAmét218.323
41051016CVV-4×30 (4×7/2.3) – 0.6/1kAmét249.645
51051017CVV-4×35 (4×7/2.52) – 0.6/1kAmét296.863
61051018CVV-4×38 (4×7/2.6) – 0.6/1kAmét314.908
71051019CVV-4×50 (4×19/1.8) – 0.6/1kAmét410.185
81051020CVV-4×60 (4×19/2) – 0.6/1kAmét501.534
91051021CVV-4×70 (4×19/2.14) – 0.6/1kAmét571.846
101051022CVV-4×80 (4×19/2.3) – 0.6/1kAmét657.960
111051023CVV-4×95 (4×19/2.52) – 0.6/1kAmét788.018
121051024CVV-4×100 (4×19/2.6) – 0.6/1kAmét837.667
131051071CVV-4×120 (4×37/2.03) – 0.6/1kAmét998.113
141051026CVV-4×125 (4×19/2.9) – 0.6/1kAmét1.035.419
151051027CVV-4×150 (4×37/2.3) – 0.6/1kAmét1.278.519
161051028CVV-4×185 (4×37/2.52) – 0.6/1kAmét1.530.876
171051029CVV-4×200 (4×37/2.6) – 0.6/1kAmét1.629.612
181051030CVV-4×240 (4×61/2.25) – 0.6/1kAmét2.010.250
191051031CVV-4×250 (4×61/2.3) – 0.6/1kAmét2.098.514
201051032CVV-4×300 (4×61/2.52) – 0.6/1kAmét2.515.711
211051033CVV-4×325 (4×61/2.6) – 0.6/1kAmét2.674.848
221051034CVV-4×400 (4×61/2.9) – 0.6/1kAmét3.319.811

Cáp điện lực hạ thế CVV Cadivi | CVV Cadivi low voltage cable

Ghi chú: Bảng giá Cáp điện lực hạ thế CVV Cadivi – Cáp điện Cadivi đã bao gồm 10% thuế GTGT